Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half track


noun
1. a motor vehicle propelled by half tracks;
frequently used by the military
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
tracked vehicle, military vehicle
2. a track that goes around only rear wheels
Hypernyms:
track, caterpillar track, caterpillar tread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.